DANH SÁCH CÁC CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN NỘP TIỀN ỦNG HỘ QUYÊN GÓP PHÒNG CHỐNG DỊCH COVID-19
(Theo Thông báo số 975/TBLT-HVN ngày 04 tháng 6 năm 2021)
Cập nhật lúc 11:25, Thứ ba, 08/06/2021 (GMT+7)
CÔNG ĐOÀN NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
CÔNG ĐOÀN HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH CÁC CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN NỘP TIỀN ỦNG HỘ QUYÊN GÓP PHÒNG CHỐNG DỊCH COVID-19
(Theo Thông báo số 975/TBLT-HVN ngày 04 tháng 6 năm 2021)
Cập nhật 11h10 ngày 01/07/2021
TT
|
Ngày tháng
|
Đơn vị
|
Số lượng CBVC
|
Số tiền (đ)
|
Ghi chú
|
1
|
7/6/2021
|
Ban Quản lý đầu tư
|
05
|
2.000.000
|
|
2
|
8/6/2021
|
Khoa Giáo dục Quốc phòng
|
16
|
1.700.000
|
|
3
|
8/6/2021 |
Khoa Nông học, TT ong, BVCT, TT rau, TT NC cây trồng VNNB
|
90
|
20.640.000
|
BS
|
4
|
8/6/2021 |
Viện nghiên cứu thị trường và thể chế NN
|
11
|
2.465.000
|
|
5 |
9/6/2021 |
Ban Tổ chức cán bộ |
07 |
1.250.000 |
|
6 |
9/6/2021 |
Khoa Quản lý đất đai |
45 |
10.850.000 |
|
7 |
10/6/2021 |
Nhà Xuất bản HVNN |
13 |
2.900.000 |
|
8 |
10/6/2021 |
Khoa Thủy sản |
21 |
5.150.000 |
|
9 |
10/6/2021 |
Ban Thanh tra- Đảm bảo Chất lượng |
16 |
2.775.000 |
|
10 |
11/6/2021 |
Khoa khoa học xã hội |
32 |
3.960.000 |
|
11 |
11/6/2021 |
Khoa Môi trường |
54 |
12.850.000 |
|
12 |
11/6/2021 |
Ban Hợp tác quốc tế |
10 |
4.750.000 |
|
13 |
11/6/2021 |
Ban Quản lý đào tạo |
15 |
3.050.000 |
|
14 |
11/6/2021 |
Ban Tài chính và kế toán |
15 |
1.500.000 |
|
15 |
11/6/2021 |
Khoa Sư phạm và ngoại ngữ |
|
8.745.000 |
|
16 |
11/6/2021 |
Công ty TNHH Đầu tư phát triển và Dịch vụ HVNNVN |
18 |
1.800.000 |
|
17 |
14/6/2021 |
TT Quan hệ công chúng và HTSV |
08 |
1.600.000 |
|
18 |
15/6/2021 |
Ban CTCT và CTSV |
13 |
1.950.000 |
|
19 |
15/6/2021 |
Khoa Thú y |
97 |
21.300.000 |
|
20 |
16/6/2021 |
TT Ngoại ngữ và ĐTQT |
12 |
1.150.000 |
|
21 |
16/6/2021 |
TT sinh thái nông nghiệp |
01 |
100.000 |
|
22 |
16/6/2021 |
Viện Kinh tế |
10 |
1.520.000 |
|
23 |
16/6/2021 |
TT Giáo dục thể chất và TT |
20 |
2.845.000 |
|
24 |
17/6/2021 |
TT Thư viện Lương Định Của |
19 |
2.120.000 |
|
25 |
18/6/2021 |
Văn phòng học viện |
134 |
12.028.000 |
bs |
26 |
19/6/2021 |
Khoa Kế toán và QKTD |
55 |
12.900.000 |
BS |
27 |
21/6/2021 |
Khoa Kinh tế và PTNT |
72 |
20.300.000 |
|
28 |
22/6/2021 |
Ban Quản lý cơ sở vật chất |
15 |
1.970.000 |
|
|
22/6/2021 |
Viện Sinh học nông nghiệp |
21 |
3.950.000 |
|
29 |
23/6/2021 |
Khoa CNSH |
41 |
9.700.000 |
|
30 |
23/6/2021 |
Khoa Chăn nuôi |
47 |
9.200.000 |
|
31 |
23/6/2021 |
TT Dạy nghề và ĐTLX |
19 |
2.600.000 |
|
32 |
23/6/2021 |
TT Đổi mới sáng tạo |
5 |
600.000 |
|
33 |
23/6/2021 |
TT Tin học HVNN |
|
1.000.000 |
|
34 |
25/6/2021 |
TT Cung ứng nguồn nhân lực |
14 |
1.500.000 |
|
35 |
25/6/2021 |
TT Thực nghiệm và Đào tạo nghề |
14 |
1.500.000 |
|
36 |
25/6/2021 |
Khoa Công nghệ thông tin |
56 |
11.220.000 |
|
37 |
25/6/2021 |
Khoa Cơ Điện |
44 |
7.640.000 |
|
38 |
25/6/2021 |
Viện PT Cơ Điện |
4 |
1.050.000 |
|
39 |
28/6/2021 |
Viện NC và PTCT |
25 |
5.500.000 |
|
40 |
28/6/2021 |
Khoa CNTP |
36 |
7.600.000 |
+ 2 thùng bánh ngọt |
41 |
1/7/2021 |
Ban KHCN |
7 |
3.300.000 |
|
|
Tổng cộng
|
|
|
234.568.000
|
|