Giấy Triệu tập Đại biểu tham dự Hội nghị CBCCVC năm 2019
Cập nhật lúc 07:59, Thứ ba, 15/01/2019 (GMT+7)
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BAN THƯỜNG TRỰC CBCCVC HỌC VIỆN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: 9/GTrT-CĐ Hà Nội, ngày 15 tháng 01 năm 2019
GIẤY TRIỆU TẬP
Đại biểu dự Hội nghị Đại biểu cán bộ công chức viên chức
Học viện năm 2019
Kính gửi: - Thủ trưởng đơn vị
- Ban Chấp hành Công đoàn bộ phận.
Thực hiện Công văn số 319/CĐN ngày 12/12/2018 của Công đoàn Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam về việc tổ chức Hội nghị cán bộ, công chức, viên chức; được sự nhất trí của Đảng uỷ, Ban Giám đốc, Ban Thường trực cán bộ công chức viên chức Học viện quyết định triệu tập Hội nghị Đại biểu cán bộ công chức viên chức Học viện năm 2019.
Thời gian: 7giờ30, ngày 18 tháng 01 năm 2019 (thứ Sáu)
Địa điểm: Hội trường A
Đề nghị Thủ trưởng đơn vị, Ban Chấp hành Công đoàn bộ phận thông báo cho các đại biểu (có danh sách đính kèm) đến dự Hội nghị đông đủ và đúng giờ./.
Ghi chú: Khi tham dự Hội nghị các đại biểu mặc trang phục: Nam comple; Nữ áo dài.
TM. BAN THƯỜNG TRỰC
TRƯỞNG BAN
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu CĐHV.
Nguyễn Tất Thắng
DANH SÁCH ĐẠI BIỂU
(Kèm theo Giấy triệu tập số: 9/GTrT-CĐ, ngày 15/01/2019 của Thường trực CBCCVC Học viện)
TT | Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú |
| Đại biểu đương nhiên | | |
1 | Nguyễn Thị Lan | Ban Giám đốc Học viện | |
2 | Trần Đức Viên | Hội đồng Học viện | |
2 | Phạm Văn Cường | Ban Giám đốc Học viện | |
3 | Nguyễn Tất Thắng | Chủ tịch Công đoàn Học viện | |
4 | Trương Thị Thu Hạnh | Trưởng Ban Nữ công CĐHV | |
5 | Nguyễn Quang Học | Trưởng Ban TTND Học viện | |
6 | Đỗ Thị Kim Hương | Bí thư ĐTN Học viện | |
| Đại biểu mời | | |
7 | Nguyễn Tất Cảnh | Nguyên Phó Giám đốc HV | |
8 | Nguyễn Xuân Trạch | Nguyên Phó Giám đốc HV | |
9 | Lê Thị Giang | Phó Chủ tịch Công đoàn HV | |
10 | Lê Huỳnh Thanh Phương | Trưởng Ban KHCN | |
| | | |
| Đại biểu bầu từ đơn vị | | |
11 | Trần Văn Quang | Khoa Nông học | |
12 | Nguyễn Đức Huy | Khoa Nông học | |
13 | Đỗ Thị Hường | Khoa Nông học | |
14 | Vũ Ngọc Thắng | Khoa Nông học | |
15 | Nguyễn Hữu Cường | Khoa Nông học | |
16 | Trần Thị Vân Anh | Khoa Nông học | |
17 | Lê Ngọc Anh | Khoa Nông học | |
18 | Phạm Hồng Thái | Khoa Nông học | |
19 | Trần Anh Tuấn | Khoa Nông học | |
20 | Phạm Thị Minh Phượng | Khoa Nông học | |
21 | Chu Anh Tiệp | Khoa Nông học | |
22 | Vũ Thị Hiền | Khoa Nông học | |
23 | Nguyễn Văn Lộc | Khoa Nông học | |
24 | Luyện Hữu Cử | Khoa Quản lý đất đai | Thay ĐB |
25 | Nguyễn Tuấn Anh | Khoa Quản lý đất đai | |
26 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Khoa Quản lý đất đai | |
27 | Phạm Phương Nam | Khoa Quản lý đất đai | |
28 | Nguyễn Văn Thao | Khoa Quản lý đất đai | |
29 | Ngô Thị Dung | Khoa Quản lý đất đai | |
30 | Phạm Bích Tuấn | Khoa Quản lý đất đai | |
31 | Phạm Văn Vân | Khoa Quản lý đất đai | |
32 | Trịnh Quang Huy | Khoa Môi trường | |
33 | Đinh Thị Hải Vân | Khoa Môi trường | |
34 | Nguyễn T. Khánh Huyền | Khoa Môi trường | |
35 | Nguyễn Thị Khánh | Khoa Môi trường | |
36 | Nguyễn Thị Bích Yên | Khoa Môi trường | |
37 | Nguyễn Tú Điệp | Khoa Môi trường | |
38 | Phạm Trung Đức | Khoa Môi trường | |
39 | Lê Minh Lư | Khoa Cơ Điện | |
40 | Nguyễn Thị Duyên | Khoa Cơ Điện | |
41 | Nguyễn Văn Điều | Khoa Cơ Điện | |
42 | Nguyễn Thị Thu Trang | Khoa Cơ Điện | |
43 | Phạm Thị Hằng | Khoa Cơ Điện | |
44 | Hoàng Xuân Anh | Khoa Cơ Điện | |
45 | Nguyễn Thị Hiên | Khoa Cơ Điện | |
46 | Đỗ Trung Thực | Khoa Cơ Điện | |
47 | Trịnh Đình Thâu | Khoa Thú y | |
48 | Dương Văn Nhiệm | Khoa Thú y | |
49 | Phạm Hồng Ngân | Khoa Thú y | |
50 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | Khoa Thú y | |
51 | Lại Thị Lan Hương | Khoa Thú y | |
52 | Nguyễn Bá Tiếp | Khoa Thú y | |
53 | Sử Thanh Long | Khoa Thú y | |
54 | Đàm Văn Phải | Khoa Thú y | |
55 | Bùi Trần Anh Đào | Khoa Thú y | |
56 | Nguyễn Văn Phương | Khoa Thú y | |
57 | Nguyễn Thị Hoa | Khoa Thú y | |
58 | Lê Thị Nhung | Khoa Công nghệ thông tin | |
59 | Nguyễn Thị Thảo | Khoa Công nghệ thông tin | |
60 | Đỗ Thị Huệ | Khoa Công nghệ thông tin | |
61 | Nguyễn Trọng Kương | Khoa Công nghệ thông tin | |
62 | Thân Thị Huyền | Khoa Công nghệ thông tin | |
63 | Nguyễn Thị Thanh | Khoa Công nghệ thông tin | |
64 | Trần Trung Hiếu | Khoa Công nghệ thông tin | |
65 | Đào Hải Yến | Khoa Công nghệ thông tin | |
66 | Tống Phương Anh | Khoa Kinh tế & PTNT | |
67 | Phạm Minh Chính | Khoa Kinh tế & PTNT | |
68 | Nguyễn Mậu Dũng | Khoa Kinh tế & PTNT | |
69 | Phạm Bảo Dương | Khoa Kinh tế & PTNT | |
70 | Quyền Đình Hà (B) | Khoa Kinh tế & PTNT | |
71 | Nguyễn Thị Minh Hiền | Khoa Kinh tế & PTNT | |
72 | Nguyễn Phượng Lê | Khoa Kinh tế & PTNT | |
73 | Tô Thế Nguyên | Khoa Kinh tế & PTNT | |
74 | Nguyễn Hữu Nhuần | Khoa Kinh tế & PTNT | |
75 | Thái Thị Nhung | Khoa Kinh tế & PTNT | |
76 | Hồ Ngọc Ninh | Khoa Kinh tế & PTNT | |
77 | Trần Hữu Cường | Khoa Kế toán & QTKD | |
78 | Nguyễn Quốc Chỉnh | Khoa Kế toán & QTKD | |
79 | Đỗ Quang Giám | Khoa Kế toán & QTKD | |
80 | Lê Thị Thanh Hảo | Khoa Kế toán & QTKD | |
81 | Phạm Thị Hương Dịu | Khoa Kế toán & QTKD | |
82 | Lê Thị Minh Châu | Khoa Kế toán & QTKD | |
83 | Bùi Thị Nga | Khoa Kế toán & QTKD | |
84 | Chu Thị Kim Loan | Khoa Kế toán & QTKD | |
85 | Hà Xuân Bộ | Khoa Chăn nuôi | |
86 | Hán Quang Hạnh | Khoa Chăn nuôi | |
87 | Dương Thu Hương | Khoa Chăn nuôi | |
88 | Đặng Thúy Nhung | Khoa Chăn nuôi | |
89 | Phạm Kim Đăng | Khoa Chăn nuôi | |
90 | Nguyễn T. Phương Giang | Khoa Chăn nuôi | |
91 | Lê Thị Thu Nhàn | Khoa Chăn nuôi | |
92 | Kim Văn Vạn | Khoa Thủy sản | |
93 | Phạm Thị Lam Hồng | Khoa Thủy sản | |
94 | Trần Ánh Tuyết | Khoa Thủy sản | |
95 | Vũ Hải Hà | Khoa Lý luận chính trị và XH | |
96 | Vũ Ngọc Huyên | Khoa Lý luận chính trị và XH | |
97 | Lê Văn Hùng | Khoa Lý luận chính trị và XH | |
98 | Trịnh Thị Ngọc Anh | Khoa Lý luận chính trị và XH | |
99 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khoa Lý luận chính trị và XH | |
100 | Nguyễn Hoàng Anh | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
101 | Hoàng T. Minh Nguyệt | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
102 | Giang Trung Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
103 | Trần Thị Lan Hương | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
104 | Nguyễn Xuân Bắc | Khoa Công nghệ thực phẩm | |
105 | Trần Nguyễn Hà | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | |
106 | Hà Thị Lan | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | |
107 | Đặng Thị Vân | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | |
108 | Trần Thị Tuyết Mai | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | |
109 | Trần Thị Thanh Tâm | Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ | |
110 | Nguyễn Đức Bách | Khoa Công nghệ sinh học | |
111 | Đinh Trường Sơn | Khoa Công nghệ sinh học | |
112 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | Khoa Công nghệ sinh học | |
113 | Ngô Xuân Nghiễn | Khoa Công nghệ sinh học | |
114 | Tống Văn Hải | Khoa Công nghệ sinh học | |
115 | Vũ Thị Ly | Khoa Công nghệ sinh học | |
116 | Nguyễn Văn Tám | Khoa Giáo dục quốc phòng | |
117 | Đào Xuân Tưởng | Khoa Giáo dục quốc phòng | |
118 | Nguyễn T. Thanh Thủy | Ban Tổ chức cán bộ | |
119 | Bùi Thị Kim Vân | Ban Tổ chức cán bộ | |
120 | Vũ Văn Tuấn | Ban CTCT&CTSV | |
121 | Nguyễn Ngọc Ánh | Ban CTCT&CTSV | |
122 | Nguyễn Thái Sơn | Ban CTCT&CTSV | |
123 | Trần Hiệp | Ban Khoa học công nghệ | |
124 | Trần Duy Tùng | Ban Khoa học công nghệ | |
125 | Lê Thị Thanh Phương | Ban Hợp tác quốc tế | |
126 | Nguyễn Việt Long | Ban Hợp tác quốc tế | |
127 | Phạm Văn Hùng | Ban TCKT | |
128 | Trần Quang Trung | Ban TCKT | |
129 | Nguyễn Công Tiệp | Văn phòng học viện | |
130 | Nguyễn Thanh Hải | Văn phòng học viện | |
131 | Nguyễn Thị Hà Nam | Văn phòng học viện | |
132 | Chử Thị Thu Huyền | Văn phòng học viện | |
133 | Nghiêm Thị Kim | Văn phòng học viện | |
134 | Nguyễn Anh Tuấn | Văn phòng học viện | |
135 | Bùi Văn Đức | Văn phòng học viện | |
136 | Hoàng Thị Thu Hiền | Văn phòng học viện | |
137 | Đoàn Tử Duẩn | Văn phòng học viện | |
138 | Nguyễn Thị Thủy | Văn phòng học viện | |
139 | Nguyễn Thị Thanh | Văn phòng học viện | |
140 | Nguyễn Xuân Trường | Văn phòng học viện | |
141 | Nguyễn Thị Kim Xuân | Văn phòng học viện | |
142 | Hoàng Ngọc Hiếu | Văn phòng học viện | |
143 | Nguyễn Thị Loán | Văn phòng học viện | |
144 | Trần Văn Thuần | Văn phòng học viện | |
145 | Phạm Văn Tuyến | Văn phòng học viện | |
146 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Văn phòng học viện | |
147 | Trần Hồng Nhật | Văn phòng học viện | |
148 | Võ Văn Nam | Ban Quản lý CSVC và đầu tư | |
149 | Lê Vũ Quân | Ban Quản lý CSVC và đầu tư | |
150 | Đặng Bá Chính | Ban Quản lý CSVC và đầu tư | |
151 | Nguyễn Công Ước | Ban Thanh Tra | |
152 | Nguyễn Bình Trung | Ban Thanh Tra | |
153 | Trần Thị Minh Hằng | Trung tâm đảm bảo chất lượng | |
254 | Nguyễn Thị Thu | Trung tâm đảm bảo chất lượng | |
155 | Vũ Văn Cường | Trạm y tế | |
156 | Nguyễn Thị Ngoan | Trạm y tế | |
157 | Nguyễn Viết Đăng | Ban Quản lý đào tạo | |
158 | Nguyễn Trọng Trung | Ban Quản lý đào tạo | |
159 | Nguyễn Quang Tự | Ban Quản lý đào tạo | |
160 | Đỗ Lê Anh | Nhà Xuất bản học viện | |
161 | Lê Thị Kim Dung | Nhà Xuất bản học viện | |
162 | Nguyễn Đăng Thiện | TTGDTC&TT | |
163 | Trần Văn Hậu | TTGDTC&TT | |
164 | Nguyễn Thế Hãnh | TTGDTC&TT | |
165 | Phạm Thị Thanh Mai | TT Thông tin Thư viện LĐC | |
166 | Phạm Thị Dịu | TT Thông tin Thư viện LĐC | |
167 | Trần Thị Thu Huyền | TT Thông tin Thư viện LĐC | |
168 | Đinh Nguyệt Thu | TT Thực nghiệm và ĐTN | |
169 | Nguyễn Lễ Thu | TT Thực nghiệm và ĐTN | |
170 | Ngô Quang Ước | TT Dạy nghề và đào tạo lái xe | |
171 | Từ Văn Kiệm | TT Dạy nghề và đào tạo lái xe | |
172 | Ngô Tuấn Anh | Trung tâm ngoại ngữ &ĐTQT | |
173 | Nguyễn Xuân Đài | Trung tâm cung ứng nguồn nhân lực | |
174 | Nguyễn Văn Quân | TT quan hệ công chúng và HTSV | |
175 | Nguyễn Xuân Trường | Viện sinh học nông nghiệp | |
176 | Đỗ Thị Hương Loan | Viện sinh học nông nghiệp | |
177 | Nguyễn Thị Sơn | Viện sinh học nông nghiệp | |
178 | Phạm Thị Ngọc Yến | Viện NC&PTCT | |
179 | Nguyễn Văn Mười | Viện NC&PTCT | |
180 | Đàm Ngọc Hiên | Viện NC&PTCT | |
181 | Vũ Thị Bích Hạnh | Viện NC&PTCT | |
182 | Nguyễn Thị Huệ | Viện PTCĐ | |
183 | Trương Hà Thái | Công ty Đầu tư và PTDV | |
184 | Nguyễn Đình Phóng | Công ty Đầu tư và PTDV | |
185 | Trịnh Tuấn Anh | Công ty Đầu tư và PTDV | |